Có 2 kết quả:
八宝粥 bā bǎo zhōu ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄓㄡ • 八寶粥 bā bǎo zhōu ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄓㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rice congee made with red beans, lotus seeds, longan, red dates, nuts etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rice congee made with red beans, lotus seeds, longan, red dates, nuts etc
Bình luận 0