Có 2 kết quả:

八宝粥 bā bǎo zhōu ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄓㄡ八寶粥 bā bǎo zhōu ㄅㄚ ㄅㄠˇ ㄓㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rice congee made with red beans, lotus seeds, longan, red dates, nuts etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

rice congee made with red beans, lotus seeds, longan, red dates, nuts etc

Bình luận 0